39 | T-Rex | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | T-Rex | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 0 | 1 | 4 | 0 |
37 | T-Rex | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | T-Rex | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 30 | 0 | 2 | 7 | 0 |
35 | T-Rex | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 1 | 2 | 8 | 0 |
34 | T-Rex | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 32 | 1 | 5 | 11 | 0 |
33 | T-Rex | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 29 | 6 | 6 | 3 | 0 |
32 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 32 | 4 | 2 | 1 | 0 |
31 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 18 | 0 | 3 | 5 | 0 |
30 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 23 | 2 | 10 | 0 | 0 |
29 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 29 | 5 | 6 | 1 | 0 |
28 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 24 | 1 | 2 | 5 | 1 |
27 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 15 | 1 | 1 | 4 | 0 |
26 | FK Uherské Hradiste #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [4.4] | 27 | 2 | 21 | 5 | 0 |
25 | Katowice #6 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 29 | 1 | 9 | 3 | 0 |
24 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Mufuza Prešov ⭐⭐⭐⭐⭐ | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |