38 | FC Mangalia #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Mangalia #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Mangalia #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Mangalia #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 15 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Mangalia #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Mangalia #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 16 | 5 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Mangalia #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 18 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Mangalia #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 14 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Mangalia #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Mangalia #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 7 | 1 | 6 | 1 |
28 | FC Mangalia #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Città di Sestu | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Città di Sestu | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 6 | 2 | 1 | 0 |
25 | Città di Sestu | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Città di Sestu | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Città di Sestu | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Città di Sestu | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Città di Sestu | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Città di Sestu | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |