40 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Bahadurgarh | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Birguñj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Birguñj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Birguñj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 43 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Birguñj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 39 | 0 | 0 | 2 | 1 |
23 | Birguñj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 52 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Birguñj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 33 | 0 | 0 | 3 | 1 |
21 | Birguñj | Giải vô địch quốc gia Nepal | 38 | 0 | 0 | 8 | 0 |
20 | FC Juba #9 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 18 | 0 | 1 | 3 | 0 |
19 | FC Juba #9 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |