41 | Tunja #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 28 | 2 | 23 | 8 | 0 |
40 | Tunja #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 31 | 6 | 35 | 6 | 0 |
39 | Tunja #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 38 | 6 | 27 | 6 | 0 |
38 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 1 | 3 | 6 | 0 |
36 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 3 | 10 | 1 |
35 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 0 | 9 | 6 | 0 |
34 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 1 | 11 | 6 | 0 |
33 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 2 | 13 | 1 | 0 |
32 | Bielsko-Biala #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 10 | 2 | 0 |
31 | Bielsko-Biala #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 1 | 13 | 0 | 0 |
31 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 26 | 0 | 18 | 11 | 1 |
29 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 1 | 16 | 5 | 0 |
28 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 23 | 1 | 10 | 7 | 0 |
27 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 3 | 1 | 0 |
26 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 3 | 3 | 0 |
25 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 |
24 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 1 | 0 | 1 |
23 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 |
22 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
21 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |
20 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 |
19 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |