39 | Allerød BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Allerød BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Allerød BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | Allerød BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Allerød BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Allerød BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
33 | Allerød BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Sydney #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [4.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Palmerston North #2 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [3.2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
19 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |