Robbie Glascock: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
39dk Allerød BKdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1]310050
38dk Allerød BKdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1]310010
37dk Allerød BKdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2]260011
36dk Allerød BKdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2]270030
35dk Allerød BKdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2]280020
34dk Allerød BKdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch310070
33dk Allerød BKdk Giải vô địch quốc gia Đan Mạch140010
33lv Football Club Skontolv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]130000
32lv Football Club Skontolv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]280010
31lv Football Club Skontolv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]360010
30lv Football Club Skontolv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]340010
29lv Football Club Skontolv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]350020
28lv Football Club Skontolv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]350010
27lv Football Club Skontolv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]360040
26lv Football Club Skontolv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]330000
25lv Football Club Skontolv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]330050
24lv Football Club Skontolv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]230000
23lv Football Club Skontolv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]200030
22lv Football Club Skontolv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]200020
21au Sydney #2au Giải vô địch quốc gia Úc [4.1]210010
20nz FC Palmerston North #2nz Giải vô địch quốc gia New Zealand [3.2]321030
19au Dream Teamau Giải vô địch quốc gia Úc110000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 9 24 2017lv Football Club Skontodk Allerød BKRSD9 616 526
tháng 12 14 2015lv Football Club Skontoau Sydney #2 (Đang cho mượn)(RSD55 201)
tháng 10 19 2015lv Football Club Skontonz FC Palmerston North #2 (Đang cho mượn)(RSD36 396)
tháng 10 17 2015au Dream Teamlv Football Club SkontoRSD1 001 001

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của au Dream Team vào chủ nhật tháng 9 27 - 03:22.