39 | Khamr | Giải vô địch quốc gia Yemen | 28 | 1 | 1 | 7 | 0 |
38 | Khamr | Giải vô địch quốc gia Yemen | 25 | 0 | 4 | 3 | 0 |
37 | Khamr | Giải vô địch quốc gia Yemen | 21 | 0 | 4 | 2 | 0 |
36 | Stanford Le Hope United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Stanford Le Hope United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 34 | 2 | 12 | 10 | 0 |
34 | Stanford Le Hope United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 36 | 13 | 17 | 7 | 0 |
33 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 4 | 12 | 4 | 0 |
32 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 8 | 21 | 3 | 0 |
31 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 2 | 16 | 12 | 0 |
30 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 5 | 10 | 11 | 0 |
29 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 15 | 0 | 4 | 3 | 0 |
29 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 11 | 0 | 5 | 1 | 0 |
28 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 27 | 2 | 6 | 5 | 0 |
27 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 24 | 0 | 9 | 6 | 0 |
26 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 29 | 0 | 17 | 4 | 0 |
25 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 0 | 11 | 1 | 0 |
24 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 46 | 1 | 12 | 11 | 0 |
23 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 0 | 4 | 5 | 1 |
22 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 31 | 1 | 1 | 2 | 0 |
21 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |