40 | Puente Alto #4 | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | Puente Alto #4 | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 4 | 0 | 1 | 0 |
38 | Puente Alto #4 | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 0 | 0 | 4 | 1 |
37 | Puente Alto #4 | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
27 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
26 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Airai #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
19 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |