38 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 1 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |