40 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 5 | 0 | 1 | 3 | 0 |
39 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 24 | 1 | 0 | 6 | 0 |
38 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 25 | 0 | 3 | 5 | 0 |
37 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 0 | 3 | 5 | 0 |
36 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 1 | 8 | 8 | 0 |
35 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 1 | 6 | 8 | 0 |
34 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 1 | 0 | 13 | 0 |
33 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 29 | 0 | 5 | 13 | 0 |
32 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 6 | 20 | 9 | 0 |
31 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 36 | 8 | 27 | 7 | 0 |
30 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 31 | 9 | 27 | 11 | 0 |
29 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 12 | 30 | 8 | 0 |
28 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 26 | 2 | 11 | 8 | 0 |
27 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 2 | 17 | 11 | 0 |
26 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 33 | 5 | 16 | 7 | 0 |
25 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 4 | 24 | 8 | 0 |
24 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 4 | 13 | 8 | 0 |
23 | Farafangana | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 31 | 6 | 20 | 11 | 0 |
22 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 5 | 1 |
20 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |