39 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | The 11th retuming | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | The 11th retuming | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | The 11th retuming | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | The 11th retuming | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | The 11th retuming | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | The 11th retuming | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | The 11th retuming | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | The 11th retuming | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | The 11th retuming | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
25 | The 11th retuming | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
24 | Liku #4 | Giải vô địch quốc gia Niue | 41 | 2 | 0 | 0 | 0 |
23 | The 11th retuming | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | The 11th retuming | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | The 11th retuming | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | The 11th retuming | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |