41 | FC Tulcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Tulcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Tulcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Tulcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Tulcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tulcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Mineros de Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Mineros de Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Mineros de Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Mineros de Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Mineros de Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Mineros de Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
23 | Mineros de Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Mineros de Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Mineros de Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Mineros de Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Mineros de Guayana | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |