47 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 12 | 7 | 0 | 0 |
46 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 15 | 0 | 0 |
45 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 17 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
44 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 25 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
43 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 22 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
42 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 20 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
41 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 18 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
40 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 23 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
39 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 18 | 11 | 1 | 0 |
39 | GER KLOSE | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 12 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 19 | 8 | 0 | 0 |
35 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 5 | 0 | 0 |
32 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
31 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 38 | 12 | 0 | 0 |
30 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 2 | 2 | 0 |
29 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 17 | 1 | 2 | 0 |
28 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 5 | 1 | 0 |
27 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 18 | 3 | 1 | 0 |
26 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 1 | 2 | 0 |
25 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 |