37 | Priština #7 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [4.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Priština #7 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [4.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 23 | 1 | 1 | 4 | 0 |
31 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Bijeljina #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
19 | FC Boranija | Giải vô địch quốc gia Serbia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |