39 | FC Bayramaly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 16 | 6 | 0 | 0 |
38 | FC Bayramaly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 29 | 7 | 0 | 0 |
37 | FC Bayramaly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 16 | 1 | 0 | 0 |
36 | Bunbury | Giải vô địch quốc gia Úc | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 11 | 0 | 0 |
34 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 21 | 13 | 0 | 0 |
33 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 7 | 0 | 0 |
32 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 8 | 0 | 0 |
31 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 12 | 0 | 1 |
30 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 11 | 0 | 0 |
29 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 13 | 0 | 0 |
28 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 16 | 0 | 0 |
27 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 13 | 0 | 0 |
26 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 37 | 9 | 0 | 0 |
25 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 1 | 0 | 0 |
24 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Sierra Leone | 20 | 4 | 0 | 0 |
23 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Sierra Leone | 30 | 0 | 0 | 0 |
22 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Sierra Leone | 25 | 0 | 0 | 0 |