37 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 29 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Port Sudan #2 | Giải vô địch quốc gia Sudan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Riyadh #11 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [3.2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 23 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
19 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |