38 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 20 | 3 | 1 | 1 | 0 |
37 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 36 | 10 | 1 | 0 | 0 |
36 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 36 | 8 | 1 | 1 | 0 |
35 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 33 | 12 | 2 | 0 | 0 |
34 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 31 | 28 | 2 | 2 | 0 |
33 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 31 | 14 | 2 | 4 | 0 |
32 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 36 | 6 | 0 | 0 | 0 |
31 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 36 | 10 | 0 | 2 | 0 |
30 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 36 | 13 | 2 | 2 | 0 |
29 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 31 | 14 | 0 | 1 | 0 |
28 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 36 | 11 | 0 | 2 | 0 |
27 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 18 | 7 | 0 | 1 | 0 |
26 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [4.1] | 32 | 17 | 4 | 0 | 0 |
25 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [4.1] | 36 | 12 | 2 | 1 | 0 |
24 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [4.1] | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
23 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [4.1] | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 |
21 | FK Plunge | Giải vô địch quốc gia Litva [4.1] | 35 | 16 | 0 | 0 | 1 |
20 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |