37 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 13 | 1 | 2 | 0 | 0 |
34 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 22 | 0 | 2 | 3 | 0 |
33 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 0 | 4 | 5 | 0 |
32 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 1 | 4 | 0 |
31 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 0 | 3 | 1 | 0 |
30 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 1 | 1 | 3 | 0 |
28 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
27 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 1 | 0 | 9 | 0 |
26 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 3 | 5 | 7 | 1 |
25 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 2 | 5 | 11 | 0 |
24 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 3 | 2 | 6 | 0 |
23 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 0 | 3 | 7 | 0 |
22 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 14 | 1 | 1 | 1 | 0 |
21 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 27 | 0 | 8 | 9 | 0 |
20 | Hanoi #16 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Hanoi #16 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |