40 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 5 | 1 | 0 | 0 |
39 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
38 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 3 | 1 | 0 |
37 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 6 | 1 | 0 |
36 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
35 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
34 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
33 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 34 | 9 | 0 | 0 |
32 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 6 | 0 | 1 |
31 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 35 | 6 | 0 | 0 |
30 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 40 | 17 | 0 | 0 |
29 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 40 | 15 | 0 | 0 |
28 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
27 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
26 | Nadi | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
25 | SC Lochem | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
24 | SC Lochem | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 0 |
23 | SC Lochem | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 |
22 | SC Lochem | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
21 | SC Lochem | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
20 | SC Lochem | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 12 | 0 | 0 | 0 |
19 | SC Lochem | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 11 | 0 | 0 | 0 |