37 | Freetown #5 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Freetown #5 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 2 | 0 | 2 | 0 |
35 | Freetown #5 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Freetown #5 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Freetown #5 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 37 | 1 | 0 | 6 | 0 |
24 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 1 | 0 | 7 | 0 |
23 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
22 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
19 | Strzelce Opolskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |