38 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Suzuka | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | Louangphrabang | Giải vô địch quốc gia Lào | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |