39 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 1 | 0 | 0 |
38 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 30 | 2 | 0 | 0 |
37 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 2 | 0 | 0 |
36 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 6 | 0 | 0 |
35 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 22 | 2 | 0 | 0 |
34 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 31 | 0 | 1 | 0 |
33 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 2 | 0 | 0 |
32 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 31 | 1 | 0 | 0 |
31 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 20 | 3 | 0 | 0 |
30 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 18 | 0 | 0 | 0 |
29 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
28 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
27 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 |
26 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 21 | 3 | 0 | 0 |
25 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 12 | 1 | 0 | 0 |
24 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 43 | 0 | 0 | 0 |
23 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 56 | 0 | 0 | 0 |
22 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 |
21 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11 | 0 | 0 | 0 |
20 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 0 |
19 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 6 | 0 | 0 | 0 |