39 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 29 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 25 | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 12 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 29 | 7 | 0 | 0 |
34 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 10 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 22 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 23 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 32 | 7 | 0 | 0 |
27 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 5 | 0 | 0 |
26 | FC Georgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 10 | 0 | 0 | 0 |
25 | Tlaquepaque | Giải vô địch quốc gia Mexico | 2 | 0 | 0 | 0 |
24 | Tlaquepaque | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 2 | 0 | 0 |
23 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 15 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Kärdla | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.3] | 32 | 8 | 0 | 0 |
20 | FC Duisburg #3 | Giải vô địch quốc gia Đức [5.1] | 33 | 9 | 0 | 0 |
19 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 9 | 0 | 0 | 0 |