39 | Al-Jumayliyah | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Al-Jumayliyah | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 40 | 33 | 0 | 1 | 0 |
37 | Al-Jumayliyah | Giải vô địch quốc gia Qatar | 35 | 24 | 0 | 0 | 0 |
36 | Al-Jumayliyah | Giải vô địch quốc gia Qatar | 19 | 14 | 0 | 0 | 0 |
35 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 35 | 2 | 0 | 0 |
34 | Magic Mirror Ultra | Giải vô địch quốc gia Georgia | 17 | 19 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 13 | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 33 | 11 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
31 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 19 | 1 | 0 | 0 |
30 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 22 | 0 | 0 | 0 |
29 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 14 | 1 | 0 | 0 |
28 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 14 | 0 | 0 | 0 |
27 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 16 | 0 | 2 | 0 |
26 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
25 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
24 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |