37 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 |
35 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 28 | 0 | 1 | 9 | 0 |
33 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 28 | 1 | 2 | 11 | 0 |
32 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 18 | 0 | 1 | 7 | 0 |
31 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 32 | 0 | 8 | 9 | 0 |
30 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 29 | 1 | 9 | 9 | 1 |
29 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 23 | 0 | 6 | 6 | 1 |
28 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 32 | 1 | 10 | 13 | 0 |
27 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 34 | 0 | 3 | 5 | 0 |