38 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 25 | 4 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Bratislava | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
21 | Mielec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |