39 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 36 | 1 | 0 | 3 | 1 |
31 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 38 | 2 | 0 | 5 | 0 |
28 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 1 | 1 | 1 | 0 |
27 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 2 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Come | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Come | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 |
22 | FC Come | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Come | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Come | Giải vô địch quốc gia Benin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |