37 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 21 | 0 | 8 | 6 | 0 |
35 | Eagle Football Club | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 2 | 20 | 6 | 0 |
34 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 14 | 1 | 2 | 3 | 0 |
32 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 6 | 12 | 5 | 1 |
31 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 2 | 13 | 4 | 0 |
30 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 4 | 22 | 6 | 0 |
29 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 4 | 24 | 6 | 0 |
28 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 1 | 16 | 4 | 0 |
27 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 8 | 19 | 10 | 0 |
26 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 9 | 27 | 6 | 0 |
25 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 3 | 16 | 8 | 0 |
24 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 39 | 0 | 4 | 9 | 0 |
23 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 1 | 1 | 6 | 1 |
22 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 1 | 0 | 6 | 0 |
21 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 10 | 0 | 1 | 2 | 0 |