38 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 20 | 7 | 0 | 2 | 0 |
36 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 36 | 32 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 31 | 50 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 44 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 34 | 53 | 1 | 3 | 0 |
32 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 17 | 26 | 0 | 1 | 0 |
32 | Sporting Alverca #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 9 | 5 | 0 | 0 | 0 |
32 | MXL The Red Devils 1878 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | MXL The Red Devils 1878 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 29 | 22 | 0 | 0 | 0 |
30 | MXL The Red Devils 1878 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 22 | 2 | 0 | 0 |
29 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 10 | 1 | 4 | 0 |
28 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 6 | 1 | 2 | 0 |
27 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 10 | 0 | 2 | 0 |
26 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Revolutionaty Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 37 | 20 | 1 | 1 | 0 |
22 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |