41 | Coventry #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.4] | 28 | 19 | 2 | 0 | 0 |
40 | Coventry #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 39 | 26 | 2 | 3 | 0 |
39 | Coventry #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 38 | 35 | 3 | 2 | 0 |
38 | Coventry #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 38 | 73 | 5 | 0 | 0 |
37 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 11 | 2 | 0 | 0 |
36 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 9 | 2 | 2 | 0 |
35 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 27 | 1 | 9 | 0 |
34 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 41 | 29 | 2 | 3 | 0 |
33 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 36 | 35 | 1 | 7 | 0 |
32 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 25 | 2 | 6 | 0 |
31 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 24 | 0 | 6 | 0 |
30 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 27 | 1 | 3 | 0 |
29 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 18 | 2 | 7 | 0 |
28 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 37 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 50 | 3 | 1 | 0 |
26 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 39 | 1 | 1 | 0 |
25 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 37 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Bozoum | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Trung Phi | 44 | 41 | 3 | 1 | 0 |
24 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 12 | 1 | 2 | 0 |
22 | FC Netivot #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 35 | 20 | 1 | 4 | 0 |
21 | FC Beni-Mellal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Ardabil | Giải vô địch quốc gia Iran | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |