36 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 25 | 1 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 1 |
23 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 47 | 1 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
21 | FC Oslo #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Santiago #7 | Giải vô địch quốc gia Chile [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 |