39 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 19 | 1 | 0 | 1 | 1 |
37 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 8 | 0 | 0 | 1 | 1 |
33 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 3 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
32 | La Victoria #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
31 | La Victoria #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
30 | La Victoria #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
29 | Calderas | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Calderas | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Strasbourg #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | KV La Louvière | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | KV La Louvière | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | KV La Louvière | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |