38 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
32 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 |
28 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.3] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.3] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.3] | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
23 | FC Arad #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | NK Split #4 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Mandarin Oriental | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Mandarin Oriental | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | Mandarin Oriental | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |