41 | KV Gand #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 25 | 1 | 6 | 2 | 0 |
40 | KV Gand #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 0 | 10 | 1 | 0 |
39 | KV Gand #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 3 | 23 | 2 | 0 |
36 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 25 | 0 | 11 | 3 | 0 |
34 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 34 | 0 | 9 | 4 | 0 |
33 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23 | 0 | 2 | 2 | 0 |
32 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 2 | 6 | 0 | 0 |
31 | SC Solingen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 0 | 8 | 1 | 0 |
30 | SC Solingen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 20 | 0 | 0 |
28 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 1 | 19 | 7 | 0 |
27 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 2 | 20 | 4 | 0 |
26 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 37 | 1 | 20 | 3 | 0 |
25 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 2 | 9 | 8 | 0 |
24 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 41 | 3 | 17 | 11 | 0 |
23 | FC Paris #28 | Giải vô địch quốc gia Pháp [5.7] | 40 | 19 | 47 | 7 | 0 |
22 | AC Lyon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 37 | 9 | 20 | 3 | 0 |
21 | FC Uster | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 33 | 7 | 14 | 6 | 0 |
20 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |