36 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 21 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Jelenia Góra #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
21 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |