37 | FC Hegang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Hegang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 10 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC Hegang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 22 | 1 | 4 | 6 | 1 |
34 | FC Hegang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 25 | 0 | 6 | 11 | 0 |
33 | FC Hegang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 28 | 0 | 3 | 6 | 0 |
32 | FC Hegang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 26 | 1 | 8 | 9 | 0 |
31 | FC Hegang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 28 | 0 | 4 | 13 | 0 |
30 | FC Hegang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 24 | 0 | 3 | 9 | 0 |
29 | FC Hegang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 28 | 1 | 10 | 8 | 0 |
28 | FC Hegang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 26 | 0 | 3 | 9 | 1 |
27 | FC Hegang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 29 | 2 | 8 | 9 | 0 |
26 | FC Hegang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 21 | 7 | 10 | 4 | 0 |
25 | FC Hegang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 27 | 4 | 14 | 8 | 0 |
24 | FC Hegang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 16 | 1 | 9 | 2 | 1 |
24 | FC Taliao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Los Angeles #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Los Angeles #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |