38 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 9 | 0 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 18 | 0 | 1 | 6 | 0 |
36 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 7 | 15 | 0 |
35 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 0 | 11 | 13 | 0 |
34 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 4 | 9 | 16 | 1 |
33 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 12 | 17 | 0 |
32 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 2 | 16 | 19 | 0 |
31 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 1 | 12 | 17 | 0 |
30 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 2 | 14 | 15 | 0 |
29 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 19 | 1 | 9 | 11 | 0 |
28 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 1 | 12 | 14 | 2 |
27 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 2 | 11 | 17 | 1 |
26 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 23 | 1 | 5 | 13 | 1 |
25 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 2 | 11 | 13 | 1 |
24 | FC Douala #3 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 25 | 2 | 9 | 8 | 0 |
23 | Zuoying Old-city Flâneur | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Zuoying Old-city Flâneur | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Zuoying Old-city Flâneur | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Zuoying Old-city Flâneur | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |