37 | Kahramanmarasspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 29 | 5 | 19 | 16 | 0 |
36 | Kahramanmarasspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 17 | 8 | 16 | 2 | 0 |
36 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 2 | 2 | 2 | 1 |
35 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 1 | 4 | 5 | 0 |
34 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 7 | 27 | 3 | 0 |
33 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 12 | 7 | 1 |
32 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
32 | NK Zagreb #26 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
31 | NK Zagreb #26 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 0 | 5 | 9 | 0 |
30 | NK Zagreb #26 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 0 | 6 | 10 | 0 |
29 | NK Zagreb #26 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 29 | 0 | 9 | 8 | 0 |
28 | NK Zagreb #26 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 29 | 0 | 9 | 7 | 0 |
27 | NK Zagreb #26 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 28 | 0 | 14 | 7 | 2 |
26 | NK Zagreb #26 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 27 | 1 | 4 | 9 | 0 |
25 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | 0 | 6 | 5 | 0 |
24 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 28 | 1 | 9 | 5 | 0 |
23 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 39 | 2 | 10 | 9 | 0 |
22 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 41 | 0 | 6 | 4 | 0 |
21 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
19 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |