41 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 9 | 2 | 0 |
40 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 8 | 0 | 0 |
39 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 11 | 0 | 0 |
38 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 7 | 0 | 0 |
37 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 12 | 0 | 0 |
36 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 9 | 0 | 0 |
35 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 12 | 0 | 0 |
34 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 14 | 0 | 0 |
33 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 11 | 0 | 0 |
32 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 37 | 14 | 1 | 0 |
31 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
30 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 38 | 16 | 0 | 0 |
29 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
28 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
27 | FC Daugavpils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 5 | 1 | 0 |
27 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 1 | 0 | 0 |
25 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 2 | 0 | 0 |
24 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 20 | 13 | 0 | 0 |
23 | London | Giải vô địch quốc gia Anh | 13 | 0 | 0 | 0 |
23 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 0 |
22 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 18 | 0 | 1 | 0 |
21 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 0 |
20 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 1 | 0 |
19 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 4 | 0 | 0 | 0 |