40 | Manama #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Manama #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Manama #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Manama #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Manama #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Manama #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 41 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Yanbu' al-Bahr | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |