37 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 19 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 25 | 0 | 5 | 9 | 0 |
33 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 1 | 3 | 14 | 0 |
32 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 0 | 2 | 10 | 0 |
31 | Loyola | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 16 | 0 | 3 | 9 | 0 |
31 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 21 | 3 | 4 | 5 | 0 |
29 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 28 | 0 | 6 | 9 | 0 |
28 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 26 | 0 | 6 | 6 | 0 |
27 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 27 | 1 | 14 | 11 | 0 |
26 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 0 | 4 | 10 | 1 |
25 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 42 | 1 | 3 | 13 | 0 |
24 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 52 | 0 | 17 | 9 | 0 |
23 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 38 | 0 | 4 | 8 | 0 |
22 | FK St. Petersburg | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 34 | 0 | 3 | 5 | 0 |
21 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |