41 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 22 | 3 | 0 | 0 |
40 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 16 | 20 | 4 | 1 | 0 |
40 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 15 | 8 | 1 | 0 | 0 |
38 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 7 | 0 | 2 | 0 |
35 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 12 | 0 | 1 | 0 |
34 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 15 | 0 | 1 | 0 |
33 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 18 | 0 | 1 | 0 |
32 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 31 | 0 | 1 | 0 |
31 | Borussia Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 12 | 0 | 0 | 0 |
30 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 9 | 0 | 1 | 0 |
29 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 24 | 0 | 0 | 0 |
28 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 12 | 0 | 0 | 0 |
27 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 29 | 13 | 0 | 0 | 0 |
26 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 |
25 | 辽宁宏运 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 35 | 13 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Jinan #24 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 51 | 24 | 1 | 0 | 0 |
23 | Kowloon #57 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.1] | 34 | 34 | 3 | 1 | 0 |
22 | FC Changsha #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 29 | 30 | 1 | 3 | 0 |
21 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 |
20 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |