44 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 34 | 5 | 0 | 0 |
43 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 33 | 6 | 0 | 0 |
42 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 6 | 0 | 0 |
41 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 8 | 0 | 0 |
40 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 33 | 15 | 0 | 0 |
39 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 11 | 0 | 0 |
38 | Sevnica | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 34 | 16 | 0 | 0 |
37 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 21 | 0 | 0 |
36 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 26 | 0 | 0 |
35 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 22 | 0 | 0 |
34 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 16 | 0 | 0 |
33 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 17 | 0 | 0 |
32 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 16 | 0 | 0 |
32 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | 0 | 0 | 0 |
30 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 1 | 0 | 0 |
29 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16 | 1 | 0 | 0 |
28 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19 | 9 | 0 | 0 |
27 | Derincespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 23 | 6 | 0 | 0 |
26 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |