36 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |
35 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FCB666 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FCB666 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
29 | FCB666 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FCB666 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FCB666 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FCB666 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
24 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Saint John's #8 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |