37 | FC Baoding #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Baoding #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 19 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC Baoding #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 29 | 0 | 3 | 3 | 0 |
34 | FC Baoding #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 0 | 5 | 2 | 0 |
33 | FC Baoding #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 28 | 1 | 3 | 1 | 0 |
32 | FC Baoding #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 22 | 0 | 1 | 4 | 0 |
31 | FC Baoding #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 29 | 0 | 2 | 4 | 0 |
30 | FC Baoding #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 2 | 3 | 6 | 0 |
29 | FC Baoding #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 2 | 4 | 6 | 0 |
28 | FC Baoding #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 23 | 1 | 2 | 1 | 0 |
27 | FC Baoding #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 24 | 1 | 3 | 3 | 0 |
26 | FC Baoding #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 27 | 0 | 6 | 3 | 0 |
25 | FC Baoding #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 27 | 0 | 4 | 6 | 0 |
24 | FC Baoding #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 28 | 0 | 5 | 4 | 0 |
23 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 23 | 0 | 0 | 13 | 0 |
20 | 嘎哈United FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |