36 | FC Balvi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 28 | 6 | 0 |
35 | FC Balvi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 29 | 4 | 0 |
34 | FC Balvi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 26 | 2 | 0 |
33 | FC Balvi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 25 | 3 | 0 |
32 | FC Balvi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 8 | 0 | 0 |
31 | FC Balvi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 24 | 2 | 1 |
30 | FC Balvi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 33 | 0 | 0 |
29 | FC Balvi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 36 | 0 | 0 |
28 | FC Balvi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 36 | 0 | 0 |
27 | FC Balvi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 36 | 1 | 0 |
26 | FC Balvi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 35 | 1 | 0 |
25 | FC Balvi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 36 | 0 | 0 |
24 | FC Balvi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 36 | 0 | 0 |
23 | Sekondi #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 0 | 0 |
22 | Sekondi #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 |
22 | Chernihiv | Giải vô địch quốc gia Ukraine [3.1] | 1 | 0 | 0 |
22 | Levadia Marduu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 1 | 0 | 0 |
21 | Levadia Marduu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 9 | 0 | 0 |
20 | Levadia Marduu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 3 | 2 | 0 |
19 | Levadia Marduu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 2 | 0 | 0 |