37 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 35 | 0 | 3 | 3 | 0 |
33 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 23 | 2 | 6 | 10 | 0 |
32 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 21 | 3 | 8 | 3 | 0 |
31 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 33 | 2 | 25 | 9 | 0 |
30 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 29 | 2 | 23 | 7 | 0 |
29 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 33 | 2 | 19 | 9 | 0 |
28 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 25 | 7 | 18 | 3 | 0 |
27 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 31 | 7 | 20 | 4 | 0 |
26 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 32 | 9 | 19 | 9 | 0 |
25 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 29 | 6 | 20 | 10 | 0 |
24 | FC Olaine #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 19 | 2 | 12 | 3 | 0 |
23 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |