37 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 35 | 18 | 2 | 2 | 0 |
36 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 30 | 9 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 32 | 27 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 38 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 29 | 16 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 15 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 34 | 22 | 3 | 0 | 0 |
30 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 22 | 1 | 1 | 0 |
29 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 26 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 25 | 18 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Ogre #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 36 | 31 | 1 | 1 | 0 |
26 | Red star | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 38 | 10 | 1 | 0 | 0 |
25 | Red star | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 37 | 20 | 2 | 2 | 0 |
24 | Red star | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 35 | 15 | 0 | 2 | 0 |
23 | CSM Victoria Carei | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 50 | 6 | 1 | 1 | 0 |
23 | Red star | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Red star | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 33 | 7 | 0 | 0 | 0 |
21 | Red star | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
21 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |