39 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 1 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 1 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 3 | 1 | 0 |
32 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 3 | 14 | 2 | 0 |
31 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 3 | 20 | 1 | 0 |
30 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 2 | 15 | 0 | 0 |
29 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 3 | 20 | 0 | 0 |
28 | FC Kigali #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 12 | 4 | 15 | 0 | 0 |
28 | ⚽⚽Arsenal♥love song⁰⁶¹⁸⚽⚽ | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | ⚽⚽Arsenal♥love song⁰⁶¹⁸⚽⚽ | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 24 | 1 | 7 | 0 | 0 |
26 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 2 | 0 | 0 |
25 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 31 | 0 | 7 | 1 | 0 |
24 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |