36 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
27 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
26 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 4 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 48 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |