37 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 |
26 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Asuncion #4 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
24 | Asuncion #4 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Asuncion #4 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
22 | Asuncion #4 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Asuncion #4 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |